Bảng Thông Số Kỹ Thuật Trục Vít Bu Lông Bi Cán C-BSSCA/CAK; C-BSSTA/TAK

Các mã sản phẩm C-BSSCA/CAK và C-BSSTA/TAK là các dòng Trục Vít Bu Lông Bi Cán (Rolled Ball Screw) thuộc danh mục linh kiện truyền động tuyến tính tiêu chuẩn, thường được cung cấp bởi các nhà cung cấp lớn như MISUMI hoặc các thương hiệu chuyên về linh kiện máy móc châu Á khác. Chúng được thiết kế để cung cấp giải pháp chuyển động tuyến tính hiệu suất cao với chi phí thấp.
Dưới đây là mô tả chi tiết dựa trên các ký hiệu và đặc tính chung của dòng sản phẩm này:
1. Phân loại và Công nghệ chế tạo
-
Phân loại: Thuộc nhóm Trục Vít Bi Cán (Rolled Ball Screw), sử dụng công nghệ tạo hình trục vít bằng cách cán phôi (rolling), sau đó có thể được xử lý nhiệt và mài hoàn thiện bề mặt (surface-ground) để cải thiện độ nhám và độ chính xác.
-
Độ chính xác: Các dòng trục vít cán này thường đạt cấp chính xác C7 hoặc C10 theo tiêu chuẩn JIS/ISO, phù hợp cho các ứng dụng vận chuyển (Transferring) và định vị có yêu cầu độ chính xác vừa phải hoặc thấp.
2. Ý nghĩa ký hiệu Model
Các ký hiệu như C-BSSCA/CAK và C-BSSTA/TAK thường dùng để chỉ sự khác biệt về loại đai ốc, cơ chế tải trước và loại trục vít:
| Ký hiệu |
Ý nghĩa chung |
Đặc điểm |
| C-BSSCA |
Rolled Ball Screw - Standard Square Circulation - Axial Clearance (BSSCA/BSSCK) |
Đai ốc vuông, có khe hở dọc trục. Thường là loại không tải trước (No Preload). |
| C-BSSCAK |
Rolled Ball Screw - Standard Square Circulation - Axial Clearance K |
Tương tự BSSCA, chữ "K" thường chỉ đai ốc đã được gia công để gắn gioăng chắn bụi (wiper seal). |
| C-BSSTA |
Rolled Ball Screw - Standard Square Two-Point Contact - Axial Clearance |
Đai ốc vuông, tiếp xúc 2 điểm. Thường là loại không tải trước (No Preload). |
| C-BSSTAK |
Rolled Ball Screw - Standard Square Two-Point Contact - Axial Clearance K |
Tương tự BSSTA, có gioăng chắn bụi (K). |
Tóm lại:
-
BSSCA/CAK và BSSTA/TAK đều là dòng trục vít cán, sử dụng đai ốc dạng mặt bích vuông (Square Flange Nut).
-
Các model này là loại Không Tải Trước (No Preload), có một khe hở dọc trục nhỏ (Axial Clearance), tối ưu cho vận tốc và giảm chi phí.
-
Chữ K chỉ ra rằng đai ốc có lắp đặt thêm gioăng chắn bụi (Wiper Seal) để bảo vệ rãnh bi, giúp kéo dài tuổi thọ trong môi trường có bụi bẩn.
3. Cấu tạo và Tính năng kỹ thuật
-
Thiết kế Đai Ốc: Đai ốc có mặt bích vuông (Square Flange), cho phép lắp đặt dễ dàng và chắc chắn vào bàn máy hoặc cơ cấu tịnh tiến.
-
Cơ chế Hồi Bi: Sử dụng cơ chế hồi bi trong (Internal Recirculation) hoặc ống hồi bi ngoài (Return Pipe) tùy theo thiết kế của nhà sản xuất, nhằm đảm bảo bi lăn tuần hoàn liên tục.
-
Hiệu suất:
-
Hiệu suất cơ học cao: Do ma sát thấp (chuyển động lăn), hiệu suất cơ học đạt khoảng $90\% - 95\%$.
-
Mô-men xoắn thấp: Mô-men xoắn cần thiết để truyền động chỉ bằng khoảng $\frac{1}{3}$ so với trục vít trượt, giúp giảm công suất động cơ.
-
Độ bền và Tuổi thọ: Mặc dù là loại cán, các model này vẫn có độ bền và tuổi thọ cao nhờ vật liệu thép chất lượng và lớp bi lăn chịu tải.
4. Ứng dụng
Các dòng trục vít bi cán C-BSSCA/CAK và C-BSSTA/TAK là lựa chọn phổ biến cho:
-
Máy CNC/Máy công cụ cơ bản: Các trục phụ, bàn trượt tốc độ cao không yêu cầu độ chính xác định vị tuyệt đối.
-
Thiết bị vận chuyển và định vị: Bàn làm việc, cơ cấu cấp liệu, máy đóng gói, in ấn và máy móc tự động hóa chung.
-
Ứng dụng cần chi phí thấp và hiệu suất cao.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Trục Vít Bu Lông Bi Cán C-BSSCA/CAK; C-BSSTA/TAK
Các mã sản phẩm C-BSSCA/CAK và C-BSSTA/TAK là các dòng Trục Vít Bu Lông Bi Cán (Rolled Ball Screw) thuộc danh mục linh kiện truyền động tuyến tính tiêu chuẩn, thường được cung cấp bởi các nhà cung cấp lớn như MISUMI hoặc các thương hiệu chuyên về linh kiện máy móc châu Á khác. Chúng được thiết kế để cung cấp giải pháp chuyển động tuyến tính hiệu suất cao với chi phí thấp.
Dưới đây là mô tả chi tiết dựa trên các ký hiệu và đặc tính chung của dòng sản phẩm này:
1. Phân loại và Công nghệ chế tạo
Phân loại: Thuộc nhóm Trục Vít Bi Cán (Rolled Ball Screw), sử dụng công nghệ tạo hình trục vít bằng cách cán phôi (rolling), sau đó có thể được xử lý nhiệt và mài hoàn thiện bề mặt (surface-ground) để cải thiện độ nhám và độ chính xác.
Độ chính xác: Các dòng trục vít cán này thường đạt cấp chính xác C7 hoặc C10 theo tiêu chuẩn JIS/ISO, phù hợp cho các ứng dụng vận chuyển (Transferring) và định vị có yêu cầu độ chính xác vừa phải hoặc thấp.
2. Ý nghĩa ký hiệu Model
Các ký hiệu như C-BSSCA/CAK và C-BSSTA/TAK thường dùng để chỉ sự khác biệt về loại đai ốc, cơ chế tải trước và loại trục vít:
Tóm lại:
BSSCA/CAK và BSSTA/TAK đều là dòng trục vít cán, sử dụng đai ốc dạng mặt bích vuông (Square Flange Nut).
Các model này là loại Không Tải Trước (No Preload), có một khe hở dọc trục nhỏ (Axial Clearance), tối ưu cho vận tốc và giảm chi phí.
Chữ K chỉ ra rằng đai ốc có lắp đặt thêm gioăng chắn bụi (Wiper Seal) để bảo vệ rãnh bi, giúp kéo dài tuổi thọ trong môi trường có bụi bẩn.
3. Cấu tạo và Tính năng kỹ thuật
Thiết kế Đai Ốc: Đai ốc có mặt bích vuông (Square Flange), cho phép lắp đặt dễ dàng và chắc chắn vào bàn máy hoặc cơ cấu tịnh tiến.
Cơ chế Hồi Bi: Sử dụng cơ chế hồi bi trong (Internal Recirculation) hoặc ống hồi bi ngoài (Return Pipe) tùy theo thiết kế của nhà sản xuất, nhằm đảm bảo bi lăn tuần hoàn liên tục.
Hiệu suất:
Hiệu suất cơ học cao: Do ma sát thấp (chuyển động lăn), hiệu suất cơ học đạt khoảng $90\% - 95\%$.
Mô-men xoắn thấp: Mô-men xoắn cần thiết để truyền động chỉ bằng khoảng $\frac{1}{3}$ so với trục vít trượt, giúp giảm công suất động cơ.
Độ bền và Tuổi thọ: Mặc dù là loại cán, các model này vẫn có độ bền và tuổi thọ cao nhờ vật liệu thép chất lượng và lớp bi lăn chịu tải.
4. Ứng dụng
Các dòng trục vít bi cán C-BSSCA/CAK và C-BSSTA/TAK là lựa chọn phổ biến cho:
Máy CNC/Máy công cụ cơ bản: Các trục phụ, bàn trượt tốc độ cao không yêu cầu độ chính xác định vị tuyệt đối.
Thiết bị vận chuyển và định vị: Bàn làm việc, cơ cấu cấp liệu, máy đóng gói, in ấn và máy móc tự động hóa chung.
Ứng dụng cần chi phí thấp và hiệu suất cao.